Daikin - Những dòng điều hòa treo tường phổ biến hiện nay

08/06/2020 Đăng bởi: Phạm Văn Huy

Hệ thống điều hòa không khí hai dàn rời của Daikin hiệt suất vượt trội, tiết kiệm điện năng, tạo sự thoải mái, là giải pháp phù hợp cho mọi không gian và phong cách sống. Dãy sản phẩm đa dạng sử dụng công nghệ Daikin có chi phí thấp hơn và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Hiện nay, điều hòa treo tường Daikin bao gồm 3 dòng điều hòa là Dòng Cao cấp (Inverter), dòng Hiệu suất cao và dòng Tiêu chuẩn. Trong đó, phổ biến là những model điều hòa sau:

1. Dòng Cao Cấp ( Inverter)

FTXZ Series (Urusara 7)

Urusara 7 mang đến cho bạn một lối sống tiện nghi mà bạn chưa từng trải nghiệm. Sản phẩm sở hữu công nghệ đỉnh cao của điều hòa không khí Nhật Bản nay đã nằm trong tầm tay của bạn.

  • Tiết kiệm điện năng
  • Môi chất lạnh thế hệ mới R32
  • Kiểm soát độ ẩm
  • Điều hòa lưu lượng gió
  • Phin lọc khử mùi Apatit Titan
  • Tinh lọc không khí
  • Phin lọc tự động làm sạch
  • Hiệu ứng Coanda với luồng gió thổi xa đến 9m
  • Mắt thần thông minh 3 khu vực
  • Luồng gió 3D
  • Vận hành chống mốc
  • Điều khiển bằng điện thoại
  • Khóa ngăn ngừa trẻ em (trên điều khiển từ xa)
  • Tự khởi động lại sau khi mất điện
  • Tự chẩn đoán sự cố
  • Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

Thông số kỹ thuật

    Tên Model Dàn lạnh FTXZ25NVMV FTXZ35NVMV FTXZ50NVMV
    Dàn nóng RXZ25NVMV RXZ35NVMV RXZ50NVMV
    Công suất Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu-Tối đa)
    kW 2.45 (0.6-3.9) 3.45 (0.6-5.3) 4.95 (0.6-5.8)
    Sưởi ấm 3.6 (0.6-7.5) 5.0 (0.6-9.0) 6.3 (0.6-9.4)
    Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu-Tối đa)
    Btu/h 8,400 (2,000-13,300) 11,800 (2,000-18,100) 16,900 (2,000-19,800)
    Sưởi ấm 12,300 (2,000-25,600) 17,100 (2,000-30,700) 21,500 (2,000-32,100)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu-Tối đa)
    W 430 (110-880) 680 (110-1,330) 1,150 (110-1,600)
    Sưởi ấm 620 (100-2,010) 1,000 (100-2,530) 1,410 (100-2,640)
    COP  Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu-Tối đa)
    W/W 5.70 (5.45-4.43) 5.07 (5.45-3.98) 4.30 (5.45-3.63)
    Sưởi ấm 5.81 (6.00-3.73) 5.00 (6.00-3.56) 4.47 (6.00-3.56)
    CSPF  7.04 6.89 6.29
    Mức hiệu suất năng lượng  Làm lạnh ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
    Sưởi ấm ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
    Dàn lạnh FTXZ25NVMV FTXZ35NVMV FTXZ50NVMV
    Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) Làm lạnh dB(A) 38/26/19 42/27/19 47/30/23
    Sưởi ấm 39/28/19 42/29/19 44/31/24
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 295 x 798 x 370
    Dàn nóng RXZ25NVMV RXZ35NVMV RXZ50NVMV
    Độ ồn (Cao) Làm lạnh dB(A) 46 48 49
    Sưởi ấm 46 48 50
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 795 x 300

    Điều kiện đo:

    • 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
    • 2.Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB; chiều dài đường ống 7.5 m.
    • 3.Độ ồn tương ứng với các điều kiện nhiệt độ 1 và 2 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.

    2. Dòng hiệu suất cao

    2.1. FTHF series

    Đặc trưng của dòng sản phẩm FTHF là sử dụng hiệu ứng Coanda là hiện tượng quỹ đạo chuyển động của dòng khí hay dòng chất lỏng bị thay đổi để xuôi theo hướng bề mặt cong mà dòng chảy đó tiếp xúc. Chúng tôi đã vận dụng hiện tượng này để điều khiển luồng gió chuyển động sát bề mặt của tường hoặc trần trong phòng giảm thiểu luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể.

    • Hiệu suất năng lượng cao vượt trội
    • Hiệu ứng Coanda với luồng gió thổi xa đến 9m
    • Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
    • Luồng gió dễ chịu, thoải mái và vận hành êm
    • Ấm áp trong những ngày đông
    • Mắt thần thông minh 3 khu vực
    • Điều khiển bằng điện thoại
    • Tự chẩn đoán sự cố
    • Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
    • Môi chất lạnh thế hệ mới R32

    Thông số kỹ thuật

    Tên Model Dàn lạnh FTHF25RVMV FTHF35RVMV FTHF50RVMV FTHF60RVMV FTHF71RVMV
    Dàn nóng RHF25RVMV RHF35RVMV RHF50RVMV RHF60RVMV RHF71RVMV
    Công suất Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu - Tối đa)
    kW 2.5 (1.0-3.4) 3.5 (1.2-3.8) 5.0 (1.6-6.0) 6.0 (1.6-6.7) 7.1 (2.1-7.5)
    Sưởi ấm 2.5 (1.0-3.4) 3.5 (1.2-3.8) 5.0 (1.6-6.0) 6.0 (1.6-6.7) 7.1 (2.1-7.5)
    Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu - Tối đa)
    Btu/h 8,500 (3,400-11,600) 11,900 (4,100-13,000) 17,700 (5,500-20,500) 20,500 (5,500-22,900) 24,200 (7,200-25,600)
    Sưởi ấm 8,500 (3,400-11,600) 11,900 (4,100-13,000) 17,700 (5,500-20,500) 20,500 (5,500-22,900) 24,200 (7,200-25,600)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định
    (Tối thiểu - Tối đa)
    W 610 (200-1,170) 980 (200-1,440) 1,315 (350-1,740) 1,740 (360-1,950) 2,370 (700-2,500)
    Sưởi ấm 610 (210-1,170) 980 (230-1,120) 1,315 (350-1,740) 1,740 (360-1,950) 2,370 (700-2,500)
    CSPF  6.00 5.30 6.30 5.70 5.50
    Mức hiệu suất năng lượng  Làm lạnh ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
    Sưởi ấm ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
    Dàn lạnh FTHF25RVMV FTHF35RVMV FTHF50RVMV FTHF60RVMV FTHF71RVMV
    Độ ồn
    (Cao/Thấp/Cực thấp)
    Làm lạnh dB(A) 40/35/29/25 41/36/30/26 44/40/35/28 44/41/36/30 46/42/37/31
    Sưởi ấm 40/35/30/27 41/36/31/28 44/40/35/32 44/40/35/32 46/42/37/34
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 770 x 226 295 x 990 x 266
    Dàn nóng RHF25RVMV RHF35RVMV RHF50RVMV RHF60RVMV RHF71RVMV
    Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48/44 48/45 47/44 47/44 51/45
    Sưởi ấm 48/44 48/45 48/45 49/45 52/46
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300
    Dãy hoạt động Làm lạnh oCDB 10 - 46
    Sưởi ấm oCWB 2 - 20

     

    2.2. FTXV Series

    Thời đại của công nghệ Inverter. Máy điều hòa không khí inverter nổi tiếng với khả năng điều khiển nhiệt độ chính xác.

    Hiệu suất vượt trội của dòng máy này có thể cắt giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với dòng máy không inverter. Điều khiển nhiệt độ chính xác gia tăng mức độ thoải mái, hoạt động mạnh mẽ hơn chỉ bằng một nút bấm.

    • Hiệu suất được cải thiện hơn hẳn các máy không inverter
    • Điều khiển tối ưu với Mắt thần thông minh và Chế độ Econo
    • Thoải mái vượt trội với nhiều tính năng như luồng gió 3 chiều
    • Tiện ích hơn với tính năng lập lịch hàng tuần
    • Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
    • Điều khiển bằng điện thoại
    • Tự khởi động lại sau khi mất điện
    • Tự chẩn đoán sự cố
    • Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
    • Môi chất lạnh thế hệ mới R32

    Thông số kỹ thuật

      Tên model Dàn lạnh FTXV25QVMV FTXV35QVMV FTXV50QVMV FTXV60QVMV FTXV71QVMV
      Dàn nóng RXV25QVMV RXV35QVMV RXV50QVMV RXV60QVMV RXV71QVMV
      Công suất Làm lạnh Danh định
      (Tối thiểu- Tối đa)
      KW 2.5 (0.9-3.7) 3.5 (0.9-4.2) 5.0 (1.1-6.7) 6.0 (1.1-7.5) 7.1 (2.0-8.9)
      BTU/h 8,500 (3,100-12,600) 11,900 (3,100-14,300) 17,100 (3,800-22,900) 20,500 (3,800 - 25,600) 24,200 (6,800 - 30,400)
      Sưởi ấm KW 3.2 (0.9-5.3) 3.7 (0.9-5.3) 6.0(1.0-8.0) 7.2 (1.0-8.6) 8.0 (2.0-10.6)
      BTU/h 10,900 (3,100-18,100) 12,600 (3,100-18,100) 20,500 (3,400-27,300) 24,600 (3,400 - 29,300) 27,300 (6,800 - 36,200)
      Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định
      (Tối thiểu- Tối đa)
      W 490 (230-1,050) 810 (230-1,300) 1,140 (280 - 2,000) 1,520 (280 - 2,380) 1,930 (450-3,350)
      Sưởi ấm W 650 (190-1,480) 770(190-1,440) 1,330 (220 - 2,350) 1,740 (220-2,650) 2,020 (390-3,580)
      CSPF 6.21 6.24 6.35 5.81 4.65
      Mức hiệu suất năng lượng Làm lạnh ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
      Sưởi ấm ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
      Dàn lạnh FTXV25QVMV FTXV35QVMV FTXV50QVMV FTXV60QVMV FTXV71QVMV
      Độ ồn (Cao/thấp/cực thấp) Làm lạnh dB(A) 40/25/19 42/26/19 45/35/28 48/36/29 49/37/30
      Sưởi ấm 40/28/20 42/29/20 45/33/28 48/33/29 49/35/30
      Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 x 770 x 223 295 x 990 x 263
      Dàn nóng RXV25QVMV RXV35QVMV RXV50QVMV RXV60QVMV RXV71QVMV
      Độ ồn (Cao/cực thấp) Làm lạnh dB(A) 47/43 49/44 47/44 49/45 53/49
      Sưởi ấm 48/44 49/45 48/45 52/45 54/49
      Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284 695 x 930 x 350
      Dãy hoạt động Làm lạnh 0CDB -10 to 46
      Sưởi ấm 0CDB -15 to 18

       

      2.3. FTKS Series

      Dòng sản phẩm FTKS mang lại sự thoải mái tuyệt đối với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.

      Nhờ vào công nghệ inveter, dòng sản phẩm này đem đến sự tiện nghi, sảng khoái đồng thời gia tăng tiết kiệm điện năng. Giờ đây, bạn có thể tận hưởng nhiều hơn với chi phí điện năng thấp hơn.

      • Hiệu suất năng lượng cao vượt trội
      • Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
      • Luồng gió dễ chịu, thoải mái và vận hành êm
      • Ấm áp trong những ngày đông
      • Mắt thần thông minh 3 khu vực
      • Tự khởi động lại sau khi mất điện
      • Tự chẩn đoán sự cố
      • Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
      • Môi chất lạnh mới R410A

      Thông số kỹ thuật

        Tên Model Dàn lạnh FTKS25GVMV FTKS35GVMV FTKS50GVMV FTKS60GVMV FTKS71GVMV
        Dàn nóng RKS25GVMV RKS35GVMV RKS50GVMV RKS60GVMV RKS71GVMV
        Công suất làm lạnh Danh định
        (Tối thiểu - Tối đa)
        kW 2.5 (1.2-3.3) 3.3 (1.3-4.2) 5.2 (1.9-6.3) 6.0 (1.9-7.1) 7.1 (2.5-8.7)
        Btu/h 8,500 (4,100-11,300) 11,300 (4,400-14,300) 17,700 (6,500-21,500) 20,500 (6,500-24,200) 24,200 (8,500-29,700)
        Công suất điện tiêu thụ Danh định W 583 892 1,397 1,765 2,283
        CSPF  4.16 5.08 5.09 5.54 4.61
        Mức hiệu suất năng lượng  ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
        Dàn lạnh FTKS25GVMV FTKS35GVMV FTKS50GVMV FTKS60GVMV FTKS71GVMV
        Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) dB(A) 37/25/22 38/26/23 43/34/31 45/35/32 46/37/34
        Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 800 x 195 290 x 1,050 x 250
        Dàn nóng RKS25GVMV RKS35GVMV RKS50GVMV RKS60GVMV RKS71GVMV
        Độ ồn (Cao/Cực thấp) dB(A) 46/43 47/44 48/44 52/46 52/49
        Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 765 x 285 735 x 825 x 300 770 x 900 x 320

        Lưu ý (dòng Hiệu suất cao): Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.

        3. Dòng tiêu chuẩn

        3.1. FTKA Series

        Dòng sản phẩm với thiết kế trang nhã, hòa hợp với mọi không gian nội thất, cùng công nghệ tiết kiệm điện Inverter và công nghệ Coanda phân bổ luồng gió đều khắp phòng

        • Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo
        • Độ bền cao: Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi. Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn. Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn (Chỉ có ở dòng FTKA 60)
        • Tinh lọc không khí
        • Máng nước xả có thể tháo rời
        • Luồng gió dễ chịu, thoải mái và vận hành êm
        • Phin lọc PM 2.5
        • Điều khiển qua điện thoại thông minh
        • Tự khởi động lại sau khi mất điện
        • Tự chẩn đoán sự cố
        • Ga thế hệ mới R32

        Thông số kỹ thuật

        FTKA series 1 HP 1.5 HP 2 HP 2.5 HP
        Công suất định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 2.5 (1.0~2.9) 3.50 (1.2~3.8) 5.0 (1.6~5.4) 6.0 (1.4~6.0)
        (Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 8,500
        (3,400~9,900)
        11,900
        (4,100~13,000)
        17,100
        (5,500~18,400)
        20,500
        (4,800~20,500)
        Nguồn điện 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
        Dòng điện hoạt động
        A
        4.4 5.8 8.5 9.7
        Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)
        W
        920 (200-1100) 1,220 (200-1,460) 1,800 (360-2,020) 2,060 (370-2,200)
        CSPF 4.66 5.01 4.67 4.90
        DÀN LẠNH FTKA25UAVMV FTKA35UAVMV FTKA50UAVMV FTKA60UAVMV
        Màu mặt nạ Trắng
        Lưu lượng gió Cao
        m3/phút
        9.9 10.7 12.9 13.7
        Trung Bình
        m3/phút
        8.4 8.8 10.6 12.1
        Thấp
        m3/phút
        7.1 7.1 8.6 9.9
        Yên Tĩnh
        m3/phút
        6.0 6.0 7.1 8.0
        Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động
        Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
        dB(A)
        36 / 32 / 27 / 23 37 / 33 / 28 / 24 44 / 40 / 35 / 29 45 / 42 / 37 / 31
        Kích thước (Cao*Rộng*Dày)
        mm
        285 x 770 x 226
        Khối lượng
        Kg
        8
        DÀN NÓNG RKA25UAVMV RKA35UAVMV RKA50UVMV RKA60UVMV
        Màu vỏ máy Trắng ngà
        Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín
        Môi chất lạnh Công suất đầu ra
        W
        650 650 1,200 1,300
        Loại R-32 R-32 R-32 R-32
        Khối lượng nạp
        Kg
        0.41 0.49 0.78 0.53
        Độ ồn (Cao/Rất thấp)
        dB(A)
        48/45 49/46 51/47 52/48
        Kích thước (Cao*Rộng*Dày) 418 x 695 x 244 550 x 658 x 275 550 x 675 x 284 595 x 845 x 300
        Khối lượng
        Kg
        19 22 26 35
        Giới hạn họat động
        °CDB
        19.4 đến 46 19.4 đến 46
        Kết nối ống Lỏng
        mm
        ø6.4 ø6.4
        Hơi
        mm
        ø9.5 ø12.7
        Nước xả
        mm
        ø16 ø16
        Chiều dài tối đa
        m
        15 30
        Chênh lệch độ cao tối đa
        m
        12 20

         

        3.2. FTF Series

        Dòng máy lạnh tiêu chuẩn với thiết kế hợp thời trang, mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn và chỉ số năng lượng 3 sao giúp ít tiêu hao điện năng.

        • Độ bền cao: Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn.
        • Luồng gió dễ chịu: Cánh đảo gió đơn/Cánh đảo gió kép. Đảo gió tự động phương đứng (lên & xuống).
        • Thiết kế mặt nạ nụ cười.
        • Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
        • Tự khởi động lại sau khi mất điện
        • Tự chẩn đoán sự cố

        Thông số kỹ thuật

        FTF series 1 HP 1.5 HP 2 HP 2.5 HP
        Công suất định mức kW 2.72 3.26 5.02 6.30
        Btu/h 9,300 11,100 117,100 21,500
        Nguồn điện 1 pha, 220V, 50Hz
        Dòng điện hoạt động
        A
        3.8 4.3 7.4 9.2
        Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa)
        W
        798 933 1,524 1,912
        CSPF 3.62 3.71 3.44 3.50
        DÀN LẠNH FTF25UV1V FTF35UV1V FTC50NV1V FTC60NV1V
        Màu mặt nạ Trắng
        Lưu lượng gió Cao
        m3/phút
        10.2 11.4 19.4 18.5
        Trung Bình
        m3/phút
        8.3 8.3 15.5 15.6
        Thấp
        m3/phút
        5.9 7.3 11.9 12.5
        Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động
        Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/)
        dB(A)
        38 / 33 / 26 39 / 33 / 30 48 / 43 / 35 48 / 43 / 36
        Kích thước (Cao*Rộng*Dày)
        mm
        283 x 770 x 223 290 x 1,050 x 238
        Khối lượng
        Kg
        9 12
        DÀN NÓNG RF25UV1V RF35UV1V RC50NV1V RC60NV1V
        Màu vỏ máy Trắng ngà
        Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
        Công suất đầu ra
        W
        0.65 0.71 0.78 0.79
        Môi chất lạnh Công suất đầu ra
        W
        710 855 1,320 1,710
        Loại R-32
        Khối lượng nạp
        Kg
        0.65 0.71 0.78 0.79
        Độ ồn (Cao/Rất thấp)
        dB(A)
        50 51 52 53
        Kích thước (Cao*Rộng*Dày) 418 x 695 x 244 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300 595 x 845 x 300
        Khối lượng
        Kg
        26 30 37 38
        Giới hạn họat động
        °CDB
        19.4 đến 46
        Kết nối ống Lỏng
        mm
        ø6.4 ø6.4 ø6.4 ø6.4
        Hơi
        mm
        ø9.5 ø12.7 ø15.9 ø15.9
        Nước xả
        mm
        ø18 ø18 ø18 ø18
        Chiều dài tối đa
        m
        15 20 20 20
        Chênh lệch độ cao tối đa
        m
        12 15 15 15

        Ghi chú (dòng Tiêu chuẩn): Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.

        Điều kiện đo (đối với dòng Hiệu suất cao và Tiêu chuẩn)

        • 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB,24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
        • 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
        • 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015

        Trên đây là những model điều hòa mới nhất của Daikin, hiện đang được cung cấp bởi nhà thầu Sao Kim. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách lựa chọn được chiếc điều hòa ưng ý, phù hợp với nhu cầu của mình. Sao Kim rất hân hạnh được phục vụ quý khách

        Sao Kim - Điều hòa thời đại mới
        Hotline: 0936.326.628 - 0901.707.268
        Email: dieuhoasaokim@gmail.com
        Website: https://dieuhoasaokim.com/
        Facebook: 
        https://www.facebook.com/%C4%90i%E1%BB%81u-H%C3%B2a-Sao-Kim-106061387697376/

        Gửi bình luận của bạn:

        Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - 093 6326 628
        hoặc

          Hỗ trợ trực tuyến

        VĂN PHÒNG + HỆ THỐNG KHO HÀNG

        Văn Phòng + Kho Hàng Sao Kim Định Công

        Số 03 - Tổ 37 - Khu tập thể Cục Đối Ngoại - Khu đô thị Định Công - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội 0936.326.628 8:00 AM - 22:00 PM

        Kho Hàng Sao Kim Tân Mai

        Cụm Kho Bãi Đền Lừ Số 6 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội 0984.883.110 8:00 AM - 17:00 PM

        Kho Hàng Sao Kim Hưng Yên

        Kho LOGITEM - KCN Tân Quang - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên 0936.396.306 8:00 AM - 17:00 PM
        popup

        Số lượng:

        Tổng tiền: